Có 2 kết quả:

倾家荡产 qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ傾家蕩產 qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lose a family fortune (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lose a family fortune (idiom)

Bình luận 0