Có 2 kết quả:
倾家荡产 qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ • 傾家蕩產 qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ
qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose a family fortune (idiom)
Bình luận 0
qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose a family fortune (idiom)
Bình luận 0